Có 2 kết quả:
加強 jiā qiáng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ • 加强 jiā qiáng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tăng cường, củng cố thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinforce
(2) to strengthen
(3) to increase
(2) to strengthen
(3) to increase
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tăng cường, củng cố thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinforce
(2) to strengthen
(3) to increase
(2) to strengthen
(3) to increase
Bình luận 0