Có 2 kết quả:

加強 jiā qiáng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ加强 jiā qiáng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tăng cường, củng cố thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinforce
(2) to strengthen
(3) to increase

Từ điển phổ thông

tăng cường, củng cố thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to reinforce
(2) to strengthen
(3) to increase